xuất thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuất thân+ verb
- come from
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất thân"
- Những từ có chứa "xuất thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 494